--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ toby fillpot jug chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
superdreadnought
:
(sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought)
+
barrister-at-law
:
(như) barrister
+
elevated railway
:
giống elevated railroad
+
rear-view mirror
:
gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô)
+
remilitarization
:
sự vũ trang lại